thứ hạng của olympique lyonnais

Huấn luyện viên: Pierre Sage

Bạn đang xem: thứ hạng của olympique lyonnais

Biệt danh: Les Gones. L'OL.

Tên thu gọn: Lyon

Tên ghi chép tắt: OL

Năm trở thành lập: 1950

Sân vận động: Parc OL (59,500)

Giải đấu: Ligue 1

Địa điểm: Lyon

Quốc gia: Pháp

Olympique Lyonnais Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31Nemanja MatićDM,TV(C)3589
5Dejan LovrenHV(C)3487
10Alexandre LacazetteF(C)3290
3Nicolás TagliaficoHV,DM,TV(T)3190
1Anthony LopesGK3388
22Clinton MataHV(PC),DM,TV(P)3186
8Corentin TolissoDM,TV(C)2988
55

Duje Ćaleta-Car

Xem thêm: chị google ơi chị có người yêu chưa

HV(C)2787
21Henrique SilvaHV,DM,TV(T)2983
17

Saïd Benrahma

AM(PTC),F(PT)2888
98Ainsley Maitland-NilesHV(PT),DM,TV(PTC)2686
23Lucas PerriGK2685
25

Orel Mangala

DM,TV(C)2687
14Shawann AdryelsonHV(C)2686
7

Mama Baldé

AM(PT),F(PTC)2886
6Maxence CaqueretDM,TV,AM(C)2489
4Paul AkouokouDM,TV(C)2683
0Thibaut EhlingAM(PT),F(PTC)2370
18Rayan CherkiAM(PTC),F(PT)2086
2Sinaly DiomandéHV(C)2386
24Johann LepenantDM,TV(C)2186
0Samuel BossiwaTV,AM(PT)2070
84Mohamed el ArouchTV,AM(C)2073
37

Ernest Nuamah

AM(PT),F(PTC)2083
12Jake O'BrienHV(C)2278
20Saël KumbediHV,DM,TV(P)1982
11Malick FofanaAM(PT),F(PTC)1982
0Chaïm el DjebaliTV(C)2073
0Yannis LaghaF(C)1965
9Gift OrbanF(C)2183
33Djibrail DibAM,F(PT)2170
34Mahamadou DiawaraTV,AM(C)1973
0Enzo MolebeAM(PT),F(PTC)1665
30Justin Bengui JoaoGK1870
0Moussa KantéAM(PTC)1970
0Erawan GarnierHV,DM,TV(PT)1865

Olympique Lyonnais Đã cho tới mượn

Olympique Lyonnais nhân viên

Chủ nhân
Không với nhân viên cấp dưới này cho tới loại này.
Chủ tịch team bóng
Không với nhân viên cấp dưới này cho tới loại này.
Coach
Không với nhân viên cấp dưới này cho tới loại này.
Thể chất
Không với nhân viên cấp dưới này cho tới loại này.
Tuyển trạch viên
Không với nhân viên cấp dưới này cho tới loại này.

Olympique Lyonnais Lịch sử CLB

Olympique Lyonnais Rivals

Thành lập đội