sát sao hay xát xao

Cách vạc âm[sửa]

IPA theo dõi giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːt˧˥ saːw˧˧ʂa̰ːk˩˧ ʂaːw˧˥ʂaːk˧˥ ʂaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːt˩˩ ʂaːw˧˥ʂa̰ːt˩˧ ʂaːw˧˥˧

Xem thêm[sửa]

  • Như sát , ngh. 2.
  1. Theo dõi sát sao từng việc làm phòng ban.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "sát sao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không tính phí (chi tiết)

Lấy kể từ “https://thucphamlamdep.edu.vn/w/index.php?title=sát_sao&oldid=1497388”